--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air scout
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air scout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air scout
Phát âm : /'eə,skaut/
+ danh từ
máy bay trinh sát
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
air scout
:
máy bay trinh sát